ch. m. 뜻
발음:
국어 번역
모바일
- phrase, Chirurgiae Magister
- ch. phrase, Chaplain, Charles, China, Chinese, Christ
- chạo tôm 짜오 똠
- chế mân 자야 신하바르만 3세
- chữ nôm 쯔놈
- papier-mâché 틀에 종이를 붙여 만든 것; 혼웅지의
- chương mỹ district 쯔엉미현
- mù cang chải district 무깡짜이현
- mường chà district 므엉짜현
- mộc châu district 목쩌우현
- nước chấm 느억 쩜
- phạm minh chính 팜 민 찐
- chợ mới district, an giang province 쩌머이현 (안장성)
- mạc kính chỉ 막낀찌
- phan rang–tháp chàm 판랑탑짬
- battle of rạch gầm-xoài mút 락검-쏘아이뭇 전투